
Cấu Trúc Warn Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Cách Dùng và Bài Tập
Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi sử dụng cấu trúc “warn” trong tiếng Anh? Bài viết này từ CAUHOI2025.EDU.VN sẽ giải đáp chi tiết về Cấu Trúc Warn, bao gồm định nghĩa, cách dùng, các cấu trúc liên quan và bài tập thực hành, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
Warn Là Gì Trong Tiếng Anh?
“Warn” là một động từ thông dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là cảnh báo, báo trước, khuyên can hoặc răn đe. Động từ này thường được sử dụng để thông báo hoặc cảnh báo ai đó về một tình huống có thể gây nguy hiểm, gây hại hoặc một vấn đề cần lưu ý.
Ví dụ:
- The doctor warned the patient that the surgery would be risky. (Bác sĩ đã cảnh báo bệnh nhân rằng ca phẫu thuật sẽ có rủi ro.)
- The police warned the criminals that they were being watched. (Cảnh sát đã cảnh báo tội phạm rằng họ đang bị theo dõi.)
- The parents warn their children not to talk to strangers. (Cha mẹ cảnh báo con cái họ không nên nói chuyện với người lạ.)
Các Cấu Trúc Warn Thường Gặp Trong Tiếng Anh
Có 5 cấu trúc warn chính trong tiếng Anh, mỗi cấu trúc mang một ý nghĩa khác nhau. Tùy theo trường hợp mà bạn sử dụng các mẫu cấu trúc này:
- Warn + O + against somebody/something
- Warn + O + of something
- Warn + O + about something
- Warn + O + to V something
- Warn + O + for something
Warn to V hay V-ing?
Cấu trúc “warn to” luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu (to V). Không sử dụng dạng V-ing sau “warn to”. Ví dụ:
- Đúng: He warned me to be careful.
- Sai: He warned me to being careful.
Warn Đi Với Giới Từ Gì?
“Warn” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau như “for,” “to,” “of,” “against,” hoặc “about,” tùy thuộc vào cấu trúc và ý nghĩa bạn muốn diễn đạt. Điều quan trọng là nắm vững cách sử dụng chính xác cho từng trường hợp để chọn đúng giới từ.
Cách Sử Dụng Chi Tiết Các Cấu Trúc Warn
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từng cấu trúc “warn” trên, giúp bạn nắm vững và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp và viết lách:
1. Cấu Trúc Warn Dùng Để Đưa Ra Cảnh Báo
Cấu trúc | Ý nghĩa |
---|---|
Warn + O + against + N/V-ing | Cảnh báo, nhấn mạnh việc chống lại ai đó/điều gì đó hoặc không nên làm gì. |
Warn + O + of + something | Cảnh báo ai đó về điều gì. |
Warn + O + about + something | Dặn dò ai đó về vấn đề có thể xảy ra. |
Ví dụ:
- I warned my younger sister against going out alone at night. (Tôi đã cảnh báo em gái tôi không nên đi ra ngoài một mình vào ban đêm.)
- My parents warned me against that new friend who had a history of getting into trouble. (Bố mẹ đã cảnh báo tôi về người bạn mới đó, người có tiền sử gây rắc rối.)
- The doctor warned Alex of the dangers of smoking. (Bác sĩ đã cảnh báo Alex về những nguy hiểm của việc hút thuốc lá.)
- The meteorologist warned the residents of the coastal town of an approaching hurricane. (Nhà khí tượng học đã cảnh báo cư dân của thị trấn ven biển về sự đe dọa của một cơn bão đang đến gần.)
- I warned him about the upcoming storm. (Tôi đã dặn dò anh ta về cơn bão sắp tới.)
- The school principal warned the students about the importance of Internet safety. (Hiệu trưởng trường học đã cảnh báo học sinh về tầm quan trọng của an toàn trên Internet.)
Lưu ý: “Warn + of” thường dùng để đưa ra cảnh báo nghiêm trọng, trong khi “warn + about” mang tính chất khuyên nhủ nhẹ nhàng hơn.
2. Cấu Trúc Warn Dùng Để Đưa Ra Lời Khuyên
Cấu trúc | Ý nghĩa |
---|---|
Warn + O + to V | Đưa ra lời khuyên, lời cảnh báo. |
Ví dụ:
- The lifeguard warned the swimmers to stay close to the shore and not to go too far out into the deep water. (Nhân viên cứu hộ đã cảnh báo người bơi nên ở gần bờ và không nên đi quá xa vào vùng nước sâu.)
- The manager warned the employees to complete their tasks by the end of the day to meet the project deadline. (Quản lý đã cảnh báo nhân viên phải hoàn thành công việc của họ vào cuối ngày để đáp ứng thời hạn dự án.)
3. Cấu Trúc Warn Dùng Để Diễn Tả Cảnh Báo Chính Thức
Cấu trúc | Ý nghĩa |
---|---|
Warn + O + for N | Cảnh báo khi ai đó vi phạm quy tắc, yêu cầu họ dừng hành động lại. |
Ví dụ:
- The coach warned the player for repeatedly fouling during the game. (Huấn luyện viên đã cảnh báo cầu thủ vì phạm lỗi liên tục trong trận đấu.)
- The teacher warned the student for cheating on the test. (Giáo viên đã cảnh báo học sinh vì gian lận trong bài kiểm tra.)
Cấu Trúc Warned + Gì?
“Warned” là dạng quá khứ của “warn.” Cấu trúc “warned” cũng tương tự như “warn,” bạn có thể sử dụng các giới từ như “for,” “to,” “of,” “against,” hoặc “about” tùy theo ngữ cảnh và mục đích sử dụng.
Cấu Trúc Tương Đương Với Warn
Ngoài “warn,” bạn có thể sử dụng một số cấu trúc tương đương để diễn đạt ý cảnh báo hoặc thông báo:
1. Cấu Trúc Alert
Cấu trúc |
---|
Alert + O + to N |
Ví dụ:
- The weather forecast alerted residents to the approaching storm. (Dự báo thời tiết đã cảnh báo người dân về cơn bão đang đến gần.)
2. Cấu Trúc Advise
Cấu trúc | Ý nghĩa |
---|---|
Advise + O + to V | Đưa ra lời khuyên cho ai đó nên làm gì. |
Advise + O + against N | Đưa ra lời khuyên cho ai đó không nên làm gì. |
Advise + O + on N | Đưa ra lời khuyên, khuyến cáo cho ai đó về điều gì (đưa ra thông tin và giải pháp). |
Ví dụ:
- I advised her to see a doctor about her persistent cough. (Tôi đã khuyên cô ấy nên đi khám bệnh vì cơn ho dai dẳng của cô ấy.)
- My friend advised me against investing all my savings in buying that plot of land. (Bạn tôi khuyên tôi không nên đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm vào việc mua lô đất đó.)
- My sister advised me on choosing the right workout routine for my fitness goals. (Em gái khuyên tôi nên chọn chế độ tập luyện phù hợp với mục tiêu thể hình của mình.)
Theo một nghiên cứu của Đại học Quốc gia Hà Nội, Khoa Ngôn ngữ học, vào tháng 5 năm 2024, việc sử dụng đa dạng các cấu trúc tương đương giúp người học tiếng Anh diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và chính xác hơn.
3. Cấu Trúc Notify/Inform
Cấu trúc |
---|
Inform + O + of/about N |
Notify + O + that S + V |
Notify + O + of N |
Ví dụ:
- I need to inform the team of the new project deadline. (Tôi cần thông báo cho nhóm về thời hạn dự án mới.)
- The school will notify parents of any changes to the class schedule. (Nhà trường sẽ thông báo tới phụ huynh những thay đổi về lịch học.)
- I need to notify the marketing team that the meeting has been rescheduled. (Tôi cần thông báo cho nhóm tiếp thị rằng cuộc họp đã được đặt lịch lại.)
4. Cấu Trúc Give Notice
Cấu trúc | Ý nghĩa |
---|---|
Give notice of/about N | Báo trước hoặc thông báo về việc gì đó. |
Ví dụ:
- The landlord gave notice of an increase in rent for next month. (Chủ nhà đưa ra thông báo về việc tăng tiền thuê nhà vào tháng tới.)
Các Từ/Cụm Từ Thường Đi Với Warn
Dưới đây là một số từ/cụm từ thường được sử dụng chung với “warn” mà bạn có thể tham khảo:
1. Warning Sign
“Warning sign” là biển báo, dấu hiệu cảnh báo về nguy cơ hoặc tình huống nguy hiểm.
Ví dụ:
- The warning sign near the cliff cautioned hikers about the danger of falling rocks. (Biển cảnh báo gần vách đá cảnh báo người đi bộ về sự nguy hiểm của đá rơi.)
2. (Hear) Warning Bells
“Warning bells” hoặc cụm từ “hear warning bells” được sử dụng để chỉ việc có những tín hiệu hoặc dấu hiệu mà ai đó nhận ra như một cảnh báo, thường về một tình huống rủi ro hoặc vấn đề nghiêm trọng.
Ví dụ:
- His evasive answers raised warning bells in my mind. (Những câu trả lời lảng tránh của anh ấy đã gióng lên hồi chuông cảnh báo trong tâm trí tôi.)
3. Health Warning
“Health warning” là một thông điệp hoặc tuyên bố về nguy cơ liên quan đến sức khỏe. Thông thường, cụm từ này xuất hiện trên sản phẩm hoặc trong tài liệu y tế để cảnh báo về tác động tiêu cực của một điều gì đó đối với sức khỏe.
Ví dụ:
- She quit smoking after reading the health warning on the cigarette pack. (Cô ấy bỏ thuốc lá sau khi đọc lời cảnh báo về sức khỏe trên bao thuốc lá.)
Bài Tập Về Cấu Trúc Warn Có Đáp Án
Để giúp bạn thành thạo hơn về cách dùng cấu trúc warn, hãy cùng làm một số bài tập sau:
Bài tập:
Viết lại câu theo cấu trúc warn sao cho giữ nguyên nghĩa của câu:
a) The weather forecast cautioned the residents about the approaching hurricane.
b) The teacher gave advice to the students not to cheat on the exam.
c) The financial advisor gave advice to the clients not to invest all their money in a single stock.
d) The police officer advised the driver to slow down and not to exceed the speed limit.
e) The doctor reminded the patient about the importance of taking medication as prescribed.
f) The teacher advised the students to study hard and not to procrastinate.
g) The scientist emphasized the dangers of climate change during the presentation.
Đáp án:
a) The weather forecast warned the residents of the approaching hurricane.
b) The teacher warned the students against cheating on the exam.
c) The financial advisor warned the clients against investing all their money in a single stock.
d) The police officer warned the driver not to exceed the speed limit and to slow down.
e) The doctor warned the patient about the importance of taking medication as prescribed.
f) The teacher warned the students not to procrastinate and to study hard.
g) The scientist warned the audience about the dangers of climate change during the presentation.
FAQ Về Cấu Trúc Warn
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cấu trúc warn:
-
Cấu trúc “warn” có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh nào?
- Cấu trúc “warn” được sử dụng để cảnh báo về nguy hiểm, đưa ra lời khuyên, hoặc thông báo về một quy định/lệnh cấm.
-
“Warn” khác gì so với “advise”?
- “Warn” thường mang tính chất cảnh báo về một nguy cơ hoặc hậu quả tiêu cực, trong khi “advise” đơn thuần là đưa ra lời khuyên.
-
Có những lỗi phổ biến nào khi sử dụng cấu trúc “warn”?
- Lỗi thường gặp là sử dụng sai giới từ đi kèm với “warn” hoặc nhầm lẫn giữa “warn to V” và “warn V-ing.”
-
Làm thế nào để phân biệt giữa “warn of” và “warn about”?
- “Warn of” thường dùng để cảnh báo về một nguy cơ cụ thể, trong khi “warn about” dùng để cảnh báo về một vấn đề chung.
-
“Warn” có thể được thay thế bằng những từ nào khác?
- Bạn có thể sử dụng các từ như “alert,” “notify,” “inform,” hoặc “caution” để thay thế “warn.”
-
Cấu trúc “warn” có thể được sử dụng ở thì nào?
- Cấu trúc “warn” có thể được sử dụng ở tất cả các thì, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
-
Có sự khác biệt nào giữa “warn” trong văn nói và văn viết không?
- Không có sự khác biệt đáng kể nào giữa cách sử dụng “warn” trong văn nói và văn viết.
-
Làm thế nào để sử dụng cấu trúc “warn” một cách tự nhiên và chính xác?
- Hãy luyện tập sử dụng cấu trúc “warn” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chú ý đến giới từ đi kèm và ý nghĩa của câu.
-
Cấu trúc “warn” có được sử dụng trong các tình huống trang trọng không?
- Có, cấu trúc “warn” có thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng, đặc biệt khi cần đưa ra cảnh báo chính thức.
-
Có những nguồn tài liệu nào có thể giúp tôi hiểu rõ hơn về cấu trúc “warn”?
- Bạn có thể tham khảo các sách ngữ pháp tiếng Anh, từ điển, hoặc các trang web học tiếng Anh uy tín như CAUHOI2025.EDU.VN để tìm hiểu thêm về cấu trúc “warn.”
Kết Luận
CAUHOI2025.EDU.VN hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp đầy đủ kiến thức về cấu trúc warn. Nhìn chung, cấu trúc này không quá khó sử dụng, bạn chỉ cần nắm vững các ý nghĩa của nó khi đi với các giới từ như “about,” “of,” “to,” “for,” “against” và thực hành các bài tập là có thể sử dụng nó một cách linh hoạt hơn.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc hoặc muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề ngữ pháp tiếng Anh khác, hãy truy cập CAUHOI2025.EDU.VN để khám phá thêm nhiều bài viết hữu ích và đặt câu hỏi của bạn. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.
Liên hệ với chúng tôi:
Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Số điện thoại: +84 2435162967
Trang web: CauHoi2025.EDU.VN
Chúc bạn học tốt và tự tin khi sử dụng cấu trúc warn!