
**”Trái Nghĩa Với Crowded Là Gì?” Giải Thích Chi Tiết Nhất**
Bạn đang tìm kiếm từ trái nghĩa với “crowded”? Bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN sẽ cung cấp cho bạn danh sách đầy đủ các từ trái nghĩa với “crowded” (đông đúc) trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu. Cùng khám phá các từ như “empty,” “sparse,” “deserted” và nhiều từ khác để làm phong phú vốn từ vựng của bạn. Đọc ngay để nắm vững kiến thức và sử dụng chúng một cách tự tin.
1. “Crowded” Nghĩa Là Gì?
Trước khi đi sâu vào các từ trái nghĩa, hãy cùng ôn lại ý nghĩa của từ “crowded”. Trong tiếng Anh, “crowded” là một tính từ (adjective) diễn tả trạng thái đông đúc, chật chội, hoặc tụ tập đông người.
Ví dụ:
- The concert hall was crowded with fans. (Phòng hòa nhạc đông nghẹt người hâm mộ.)
- The bus is always crowded during rush hour. (Xe buýt luôn đông đúc vào giờ cao điểm.)
Alt: Tàu điện ngầm đông đúc người đi làm vào giờ cao điểm
2. Các Từ Trái Nghĩa Phổ Biến Với “Crowded”
Vậy, những từ nào mang nghĩa trái ngược với “crowded”? Dưới đây là danh sách chi tiết các từ trái nghĩa phổ biến nhất, kèm theo giải thích và ví dụ cụ thể:
2.1. Empty (Trống Rỗng)
“Empty” có lẽ là từ trái nghĩa trực tiếp và phổ biến nhất của “crowded”. Nó diễn tả trạng thái không có người, không có vật gì bên trong.
Ví dụ:
- The theater was empty on a Monday morning. (Rạp chiếu phim trống rỗng vào sáng thứ Hai.)
- After the party, the house felt strangely empty. (Sau bữa tiệc, ngôi nhà trở nên trống trải lạ thường.)
2.2. Sparse (Thưa Thớt)
“Sparse” dùng để miêu tả số lượng ít ỏi, không tập trung, thường được dùng cho dân cư, thực vật, hoặc các vật thể phân bố rải rác.
Ví dụ:
- The population in the mountain region is sparse. (Dân cư ở vùng núi thưa thớt.)
- The forest had sparse vegetation due to the dry season. (Khu rừng có thảm thực vật thưa thớt do mùa khô.)
2.3. Deserted (Hoang Vắng)
“Deserted” mang nghĩa bị bỏ hoang, không có người lai vãng, thường gợi cảm giác cô đơn, buồn bã.
Ví dụ:
- The old town became deserted after the factory closed. (Thị trấn cổ trở nên hoang vắng sau khi nhà máy đóng cửa.)
- The beach was deserted on a rainy day. (Bãi biển hoang vắng vào một ngày mưa.)
2.4. Unoccupied (Không Có Người)
“Unoccupied” diễn tả trạng thái không có người ở, không có ai sử dụng.
Ví dụ:
- The apartment has been unoccupied for months. (Căn hộ đã không có người ở trong nhiều tháng.)
- All the tables in the restaurant were unoccupied at 3 PM. (Tất cả các bàn trong nhà hàng đều không có người ngồi vào lúc 3 giờ chiều.)
2.5. Vacant (Bỏ Trống)
“Vacant” thường được dùng để chỉ những vị trí, chỗ ngồi, hoặc tòa nhà đang bị bỏ trống, sẵn sàng để được sử dụng.
Ví dụ:
- There are several vacant parking spaces near the entrance. (Có vài chỗ đậu xe trống gần lối vào.)
- The landlord is looking for a tenant to fill the vacant apartment. (Chủ nhà đang tìm người thuê để lấp đầy căn hộ bỏ trống.)
Alt: Những chiếc ghế trống không có khán giả tại sân vận động
2.6. Uninhabited (Không Có Người Ở)
“Uninhabited” dùng để miêu tả những vùng đất, hòn đảo không có người sinh sống.
Ví dụ:
- The island is uninhabited and only visited by researchers. (Hòn đảo không có người ở và chỉ có các nhà nghiên cứu đến thăm.)
- Much of the Amazon rainforest remains uninhabited. (Phần lớn rừng mưa Amazon vẫn không có người sinh sống.)
2.7. Clear (Thông Thoáng, Vắng Vẻ)
“Clear” diễn tả trạng thái không có chướng ngại vật, không có người hoặc vật cản trở.
Ví dụ:
- The road was clear after the accident was cleared. (Đường đã thông thoáng sau khi vụ tai nạn được giải quyết.)
- The park was clear of people late at night. (Công viên vắng vẻ vào đêm khuya.)
2.8. Open (Rộng Mở, Thoáng Đãng)
“Open” mang nghĩa rộng rãi, không bị che chắn, không có vật cản.
Ví dụ:
- The field was open and offered a beautiful view of the mountains. (Cánh đồng rộng mở và có tầm nhìn tuyệt đẹp ra những ngọn núi.)
- The new office has an open floor plan. (Văn phòng mới có thiết kế không gian mở.)
3. Bảng Tổng Hợp Các Từ Trái Nghĩa Với “Crowded”
Để bạn dễ dàng so sánh và ghi nhớ, dưới đây là bảng tổng hợp các từ trái nghĩa với “crowded”:
Từ Trái Nghĩa | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví Dụ |
---|---|---|---|
Empty | /ˈempti/ | Trống rỗng | The box is empty. (Cái hộp trống rỗng.) |
Sparse | /spɑːrs/ | Thưa thớt | Sparse vegetation. (Thảm thực vật thưa thớt.) |
Deserted | /dɪˈzɜːrtɪd/ | Hoang vắng | A deserted island. (Một hòn đảo hoang vắng.) |
Unoccupied | /ˌʌnˈɒkjupaɪd/ | Không có người ở | An unoccupied seat. (Một chỗ ngồi không có người ngồi.) |
Vacant | /ˈveɪkənt/ | Bỏ trống | A vacant room. (Một căn phòng bỏ trống.) |
Uninhabited | /ˌʌnɪnˈhæbɪtɪd/ | Không có người sinh sống | An uninhabited island. (Một hòn đảo không có người sinh sống.) |
Clear | /klɪr/ | Thông thoáng, vắng vẻ | The road is clear. (Đường thông thoáng.) |
Open | /ˈoʊpən/ | Rộng mở, thoáng đãng | An open field. (Một cánh đồng rộng mở.) |
4. Lựa Chọn Từ Trái Nghĩa Phù Hợp
Việc lựa chọn từ trái nghĩa phù hợp với “crowded” phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn diễn đạt. Dưới đây là một số gợi ý:
- Empty: Khi muốn nhấn mạnh sự hoàn toàn trống rỗng, không có gì bên trong.
- Sparse: Khi muốn diễn tả sự phân bố thưa thớt, số lượng ít ỏi.
- Deserted: Khi muốn gợi cảm giác hoang vắng, cô đơn, không có người lai vãng.
- Unoccupied/Vacant: Khi muốn chỉ một vị trí, địa điểm đang bị bỏ trống, không có người sử dụng.
- Uninhabited: Khi muốn nói về một vùng đất, hòn đảo không có người sinh sống.
- Clear/Open: Khi muốn diễn tả sự thông thoáng, không có chướng ngại vật, không bị che chắn.
5. Bài Tập Ứng Dụng
Để củng cố kiến thức, hãy thử sức với các bài tập sau:
Chọn từ trái nghĩa phù hợp nhất với từ “crowded” trong các câu sau:
- The beach is usually __ on weekdays.
A. crowded B. empty C. busy D. full - The restaurant was surprisingly __ for a Saturday night.
A. crowded B. packed C. deserted D. lively - The park is __ in the early morning.
A. bustling B. thronged C. open D. crowded
Đáp án:
- B
- C
- C
Alt: Bãi biển vắng vẻ không có người vào buổi sáng sớm
6. Ứng Dụng Từ Trái Nghĩa Trong Văn Viết & Giao Tiếp
Việc nắm vững các từ trái nghĩa với “crowded” giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và sinh động hơn trong cả văn viết lẫn giao tiếp. Thay vì chỉ sử dụng một từ duy nhất, bạn có thể linh hoạt thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh và tạo sự phong phú cho ngôn ngữ của mình.
Ví dụ:
- Thay vì nói: “The train was not crowded.”
- Bạn có thể nói: “The train was empty,” “The train was sparse,” hoặc “The train was clear.”
7. Mở Rộng Vốn Từ Vựng Liên Quan
Ngoài các từ trái nghĩa đã đề cập, bạn cũng có thể mở rộng vốn từ vựng của mình bằng cách học thêm các từ đồng nghĩa và các cụm từ liên quan đến “crowded”:
- Đồng nghĩa với “crowded”: busy, packed, thronged, bustling, full of people
- Cụm từ liên quan: rush hour, peak season, tourist attraction
8. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Từ Trái Nghĩa?
Việc tìm hiểu từ trái nghĩa, đặc biệt là trong tiếng Anh, mang lại nhiều lợi ích:
- Mở rộng vốn từ vựng: Giúp bạn có nhiều lựa chọn hơn khi diễn đạt ý tưởng.
- Nâng cao khả năng diễn đạt: Giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt hơn.
- Cải thiện kỹ năng đọc hiểu: Giúp bạn hiểu rõ hơn ý nghĩa của các văn bản tiếng Anh.
- Tự tin hơn trong giao tiếp: Giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế.
9. CAUHOI2025.EDU.VN – Nguồn Tra Cứu Từ Vựng Tiếng Anh Uy Tín
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh, ngữ pháp, hoặc bất kỳ chủ đề nào liên quan đến tiếng Anh, hãy truy cập CAUHOI2025.EDU.VN. Chúng tôi cung cấp các bài viết chi tiết, dễ hiểu, được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm.
CAUHOI2025.EDU.VN cam kết mang đến cho bạn những thông tin chính xác, đáng tin cậy, giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách hiệu quả.
Alt: Không gian làm việc văn phòng yên tĩnh và trống trải không có người
10. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. “Crowded” có phải là một từ tiêu cực không?
Không hẳn. “Crowded” chỉ đơn giản là diễn tả trạng thái đông đúc. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu sự đông đúc gây khó chịu hoặc bất tiện.
2. Từ nào là trái nghĩa hoàn hảo nhất của “crowded”?
Không có từ nào là trái nghĩa hoàn hảo tuyệt đối, vì mỗi từ mang một sắc thái nghĩa riêng. “Empty” có lẽ là từ gần nhất, nhưng việc lựa chọn từ phù hợp nhất phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
3. Tôi có thể sử dụng từ “uncrowded” không?
Có, “uncrowded” là một từ có nghĩa và được sử dụng, nhưng nó không phổ biến bằng các từ trái nghĩa khác như “empty,” “sparse,” hoặc “deserted.”
4. Làm thế nào để nhớ các từ trái nghĩa này một cách dễ dàng?
Bạn có thể sử dụng các phương pháp như:
- Học theo nhóm từ liên quan.
- Sử dụng flashcards.
- Luyện tập sử dụng các từ này trong các câu ví dụ.
- Đọc sách báo, xem phim ảnh tiếng Anh.
5. CAUHOI2025.EDU.VN có cung cấp dịch vụ tư vấn tiếng Anh không?
Để biết thông tin chi tiết về các dịch vụ tư vấn tiếng Anh, vui lòng truy cập trang “Liên hệ” hoặc “Về chúng tôi” trên website CAUHOI2025.EDU.VN để tìm hiểu thêm.
Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)
Bạn đã nắm vững các từ trái nghĩa với “crowded” rồi chứ? Hãy truy cập CAUHOI2025.EDU.VN ngay hôm nay để khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích khác! Đừng ngần ngại đặt câu hỏi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh.
Bạn cũng có thể liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam hoặc qua số điện thoại: +84 2435162967. CauHoi2025.EDU.VN luôn sẵn lòng giải đáp mọi thắc mắc của bạn.