
Hội Thơ Tao Đàn: Sự Thật Lịch Sử, Đặc Điểm và Ảnh Hưởng
Giới thiệu
Bạn có bao giờ nghe đến “Hội thơ Tao Đàn” thời Lê Thánh Tông, một tổ chức văn học nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam? CAUHOI2025.EDU.VN sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về sự thật lịch sử, đặc điểm và ảnh hưởng của Tao Đàn, đồng thời giúp bạn phân biệt rõ khái niệm “Tao Đàn” và “Hội thơ Tao Đàn” để có cái nhìn chính xác và toàn diện nhất.
1. Hội Thơ Tao Đàn: Thực Chất Là Gì?
“Tao Đàn” là một từ Hán Việt dùng để chỉ các nhóm văn nhân cùng sinh hoạt nghệ thuật, xướng họa thơ ca và bình luận các vấn đề văn chương, đạo học. Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng, không có tài liệu đương thời nào ghi chép về “Hội Tao Đàn” hay các chức danh như “Tao Đàn Nguyên súy” vào thời Hồng Đức. Những cách gọi này là do đời sau ca ngợi.
Theo Đại Việt sử ký toàn thư (TT) và văn bia thời Hồng Đức, không hề có sự tồn tại của một “Hội Tao Đàn” theo kiểu tổ chức chặt chẽ như Hội Nhà văn. Việc coi Tao Đàn như một hội là cách “hiện đại hóa” lịch sử theo quan điểm của thế kỷ XX-XXI.
1.1. Sự Khác Biệt Giữa “Tao Đàn” và “Hội Tao Đàn”
“Tao Đàn” không phải là một danh từ riêng như “Hội Tao Đàn”, mà là một từ chỉ nhóm các thi nhân hoạt động sáng tác và thù tạc thơ ca. Xướng họa là hoạt động thường nhật của sinh hoạt văn chương của Nho sĩ, quan lại, đặc biệt là trong các môi trường cung đình hoặc các thi xã thời trung đại.
1.2. Các Nguồn Sử Liệu Nói Gì Về Tao Đàn Thời Lê Thánh Tông?
- Đại Việt sử ký toàn thư (TT): Không đề cập đến “Hội Tao Đàn” hay các chức danh liên quan.
- Văn bia Thánh Tông Chiêu Lăng bi minh (1498): Không có các chữ “Tao Đàn hội”.
- Lê triều khiếu vịnh thi tập (Hà Nhậm Đại, khoảng 1574): Ghi chép vua tự xưng Tao Đàn Nguyên súy, lấy Thân Nhân Trung và Đỗ Nhuận làm Phó nguyên súy, nhưng đây chỉ là bản chép tay vào triều Nguyễn.
- Kiến văn tiểu lục, Lịch triều hiến chương loại chí, Thoái thực ký văn, Đăng khoa lục, Việt sử thông giám cương mục: Các ghi chép từ cuối thế kỷ XVIII đến cuối thế kỷ XIX thể hiện sự hình dung của đời sau về Tao Đàn thời Hồng Đức.
2. Tao Đàn Thời Lê Thánh Tông: Quá Trình Hình Thành và Phát Triển
Tao Đàn thời Lê Sơ không phải được thành lập năm 1495 với việc xướng họa trong tập Quỳnh uyển cửu ca, mà tồn tại trong suốt những năm tháng trị vì của vua Lê Thánh Tông (1460-1497).
2.1. Giai Đoạn Đầu (1460-1468)
- 1460: Lê Thánh Tông họa 12 bài với Lê Hoằng Dục và xướng họa với Nguyễn Cư Đạo.
- 1463: Ban dụ cho Lương Nhữ Hộc dạy về kỹ thuật làm thơ Nôm.
- Hồng Đức quốc âm thi tập: Gồm 107 bài của vua và 38 bài họa của các bề tôi.
2.2. Giai Đoạn Phát Triển (1468-1484)
- 1468: Khi về Lam Kinh cúng tế tông miếu, vua cùng Hoàng Thái tử (Lê Hiến Tông), và các quan xướng họa thành tập Anh hoa hiếu trị thi tập.
- 1470: Khi đánh Chiêm Thành, vua soạn Chinh Tây ký hành, các bề tôi theo giá như Đỗ Nhuận, Lương Thế Vinh viết thơ phụng họa. Tập Minh lương cẩm tú được quần thần sao chép và họa lại.
- 1475: Tiễn Quách Cảnh sứ giả nhà Minh về nước, vua Lê Thánh Tông làm bài Thiên Nam động chủ Đạo Am tự và sai các bề tôi làm thơ tiễn sứ.
2.3. Giai Đoạn Hoàn Thiện (1484-1496)
- 1484: Vua sắc dụ cho Thân Nhân Trung, Quách Đình Bảo, Đỗ Nhuận, Đào Cử, Đàm Văn Lễ biên soạn sách Thiên Nam dư hạ tập và Thân chinh ký sự. Vua đích thân đề một bài thơ vào Thiên Nam dư hạ tự của Thân Nhân Trung.
- 1485: Sai sắc cho các quan trong Hàn lâm viện và Đông các soạn văn bia đề danh Tiến sĩ.
- 1491: Về bái yết sơn lăng tại Lam Kinh, vua Lê Thánh Tông lại cùng Hoàng Thái tử, các hoàng tử và quần thần xướng họa, thành tập Văn minh cổ xúy.
- 1494: Vua Lê Thánh Tông cùng 28 triều thần trong khối cơ quan văn phòng (Đông các và Viện Hàn lâm) sáng tác tập Quỳnh uyển cửu ca thi tập. Hai mươi tám vị ứng với hai mươi tám vì sao (Nhị thập bát tú). Vua xướng 9 bài theo các chủ đề năm được mùa, đạo làm vua, tiết làm tôi, vua sáng tôi hiền, bậc anh hiền, khí lạ, chữ thảo, văn nhân, hoa mai. Các bề tôi họa lại có đến vài trăm bài. Vua tự viết lời tựa và sai Đào Cử làm lời bạt.
- 1494: Hoàng đế Lê Thánh Tông còn sáng tác tập Cổ kim bách vịnh thi (Cổ tâm bách vịnh). Trong tập thơ này, có bốn văn thần tham gia, gồm Nguyễn Xung Xác và Lưu Hưng Hiếu họa vần, Thân Nhân Trung và Đào Cử phụng bình.
- 1496: Vua Lê Thánh Tông sáng tác tập Xuân vân thi tập.
- 1496: Ông còn sáng tác tập Cổ kim cung từ thi tập, đích thân viết bài tựa, lại sai Thân Nhân Trung và Ngô Luân bình luận.
- Thiên Nam dư hạ: Bộ tùng thư được soạn trong thời Hồng Đức cũng là một sản phẩm tập thể của Lê Thánh Tông và các bề tôi như Nguyễn Trực, Vũ Vĩnh Mô, Thân Nhân Trung, Quách Đình Bảo, Đỗ Nhuận, Đào Cử, Đàm Văn Lễ,…

3. Đặc Điểm Nổi Bật Của Tao Đàn Thời Lê Thánh Tông
Tao Đàn thời Lê Sơ hoạt động trong nhiều lĩnh vực văn chương, từ hàn, chính trị trong thời gian gần bốn mươi năm.
3.1. Phạm Vi Hoạt Động Rộng Lớn
- Thời gian tồn tại: Ít nhất 37 năm (1460-1496), chưa kể các hoạt động này còn được tiếp nối bởi các vị vua sau.
- Số lượng tác phẩm: Không chỉ có Quỳnh uyển cửu ca mà có đến hàng trăm bài thơ, với 12 tập thơ và một bộ tùng thư là Thiên Nam dư hạ.
3.2. Thành Phần Tham Gia Đa Dạng
- Không chỉ có các văn thần chuyên trách từ hàn trong Đông các và Viện Hàn lâm, mà còn có các Thái tử, Hoàng tử, các vị đại thần, thậm chí sứ thần.
- 500 tiến sĩ thời này đều là các nhân vật có tài năng văn chương, có thể trực tiếp hoặc gián tiếp xướng họa theo các lĩnh xướng của hoàng đế.
3.3. Nội Dung Phong Phú và Đa Dạng
- Phục vụ chính trị, ngoại giao, chinh phạt, tế lễ tông miếu, soạn văn bia đề danh tiến sĩ.
- Thù tạc ngẫu hứng, bình chú thơ văn cổ, thảo luận về đạo học và nguyên lý thi ca.
4. Vai Trò Của Lê Thánh Tông Trong Tao Đàn
Vua Lê Thánh Tông chính là người lĩnh xướng của Tao Đàn thời Lê Sơ, là người đã tạo nên một trào lưu văn học cung đình. Vì lẽ đó, người đời sau mới tôn xưng ông là “Tao Đàn Nguyên súy” (Hà Nhậm Đại).
4.1. Người Khởi Xướng và Dẫn Dắt
Trong 38 năm tại vị, Lê Thánh Tông đã nhiều lần thực hiện xướng họa với các hoàng tử và bề tôi hầu cận quanh mình.
4.2. Tạo Ra Trào Lưu Văn Học Cung Đình
Tao Đàn thời này vừa là để phục vụ chính trị, ngoại giao, chinh phạt, tế lễ tông miếu, soạn văn bia đề danh tiến sĩ, vừa là một hoạt động chuyên môn như thù tạc ngẫu hứng, bình chú thơ văn cổ, thảo luận về đạo học và nguyên lý thi ca.
5. Ảnh Hưởng Của Tao Đàn Đến Văn Hóa Việt Nam
Tao Đàn thời Lê Thánh Tông có ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực văn học.
5.1. Thúc Đẩy Sự Phát Triển Của Văn Học
Tao Đàn đã tạo ra một môi trường sáng tạo, khuyến khích các văn nhân phát triển tài năng và đóng góp vào sự phong phú của văn học Việt Nam.
5.2. Bảo Tồn và Phát Huy Các Giá Trị Văn Hóa
Tao Đàn đã góp phần bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, như đạo học, lễ nghĩa, và tinh thần yêu nước.
5.3. Tạo Ra Một Phong Cách Văn Học Độc Đáo
Tao Đàn đã tạo ra một phong cách văn học cung đình độc đáo, kết hợp giữa yếu tố truyền thống và hiện đại, giữa tinh thần Nho giáo và Phật giáo.
6. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Hội Thơ Tao Đàn
- Hội thơ Tao Đàn là gì? Hội thơ Tao Đàn là một nhóm văn nhân cùng sinh hoạt nghệ thuật, xướng họa thơ ca và bình luận các vấn đề văn chương, đạo học, tiêu biểu nhất là thời vua Lê Thánh Tông.
- Ai là người đứng đầu Hội thơ Tao Đàn thời Lê Thánh Tông? Vua Lê Thánh Tông được tôn xưng là “Tao Đàn Nguyên súy”.
- Hội thơ Tao Đàn thời Lê Thánh Tông hoạt động trong bao lâu? Ít nhất 37 năm (1460-1496).
- Những ai tham gia Hội thơ Tao Đàn thời Lê Thánh Tông? Các văn thần, Thái tử, Hoàng tử, đại thần, thậm chí sứ thần.
- Hội thơ Tao Đàn có những hoạt động gì? Xướng họa thơ ca, bình chú thơ văn cổ, thảo luận về đạo học và nguyên lý thi ca.
- Tập thơ tiêu biểu của Hội thơ Tao Đàn là gì? Quỳnh uyển cửu ca thi tập.
- Ngoài thơ ca, Hội thơ Tao Đàn còn có những đóng góp gì? Soạn văn bia, biên soạn sách sử, tùng thư.
- Ảnh hưởng của Hội thơ Tao Đàn đến văn hóa Việt Nam là gì? Thúc đẩy sự phát triển của văn học, bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, tạo ra một phong cách văn học độc đáo.
- Tại sao người đời sau gọi vua Lê Thánh Tông là “Tao Đàn Nguyên súy”? Vì ông là người khởi xướng và dẫn dắt các hoạt động văn chương trong triều đình, tạo nên một trào lưu văn học cung đình đặc sắc.
- Sự khác biệt giữa “Tao Đàn” và “Hội Tao Đàn” là gì? “Tao Đàn” là một từ chỉ nhóm các thi nhân hoạt động sáng tác, còn “Hội Tao Đàn” là cách gọi của đời sau, mang tính tổ chức chặt chẽ hơn.
Kết luận
Hy vọng bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN đã giúp bạn hiểu rõ hơn về hội thơ Tao Đàn thời Lê Thánh Tông, một hiện tượng văn hóa đặc sắc trong lịch sử Việt Nam. Đừng quên truy cập CAUHOI2025.EDU.VN để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích và thú vị về lịch sử, văn hóa Việt Nam!
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin chính xác và đáng tin cậy về các vấn đề lịch sử, văn hóa Việt Nam? Hãy đến với CAUHOI2025.EDU.VN! Chúng tôi cung cấp câu trả lời rõ ràng, súc tích và được nghiên cứu kỹ lưỡng cho các câu hỏi của bạn.
Liên hệ với CAUHOI2025.EDU.VN:
- Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
- Số điện thoại: +84 2435162967
- Trang web: CauHoi2025.EDU.VN
Từ khóa LSI: Tao đàn nhị thập bát tú, văn học thời Lê Thánh Tông, lịch sử văn học Việt Nam, vua Lê Thánh Tông, Quỳnh uyển cửu ca.