Tìm Biện Pháp Tu Từ: Tổng Hợp Chi Tiết Nhất 2024
  1. Home
  2. Câu Hỏi
  3. Tìm Biện Pháp Tu Từ: Tổng Hợp Chi Tiết Nhất 2024
admin 2 tuần trước

Tìm Biện Pháp Tu Từ: Tổng Hợp Chi Tiết Nhất 2024

Bạn đang gặp khó khăn trong việc nhận diện và phân tích các biện pháp tu từ trong văn học? Đừng lo lắng, CauHoi2025.EDU.VN sẽ giúp bạn hiểu rõ về các loại biện pháp tu từ phổ biến, tác dụng của chúng và cách áp dụng hiệu quả. Khám phá ngay để nâng cao khả năng cảm thụ văn chương!

1. Biện Pháp Tu Từ Là Gì? Tại Sao Cần Tìm Biện Pháp Tu Từ?

Biện pháp tu từ là những kỹ thuật ngôn ngữ được sử dụng để tăng tính biểu cảm, gợi hình và gợi cảm cho lời văn. Theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo, việc nhận biết và hiểu tác dụng của các biện pháp tu từ là một phần quan trọng trong chương trình Ngữ văn phổ thông.

Việc tìm hiểu và sử dụng biện pháp tu từ giúp:

  • Truyền đạt cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc hơn: Biện pháp tu từ giúp diễn tả những điều khó nói bằng lời thông thường.
  • Tăng tính hấp dẫn và sinh động cho văn bản: Giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận được thông điệp.
  • Thể hiện phong cách riêng của người viết: Mỗi người có thể sử dụng các biện pháp tu từ một cách sáng tạo để tạo dấu ấn cá nhân.

2. Các Biện Pháp Tu Từ Thường Gặp và Tác Dụng Của Chúng

2.1. Biện Pháp Tu Từ Về Từ Vựng

2.1.1. So Sánh

  • Khái niệm: So sánh là đối chiếu hai hay nhiều sự vật, sự việc có nét tương đồng để làm tăng sức gợi hình, gợi cảm.

  • Tác dụng: Giúp hình ảnh được miêu tả sinh động hơn, người đọc dễ hiểu, tưởng tượng và hình dung rõ nét hơn.

    Ví dụ: “Anh bỗng nhớ em như đông về nhớ rét” (Chế Lan Viên)

2.1.2. Ẩn Dụ

  • Khái niệm: Ẩn dụ là gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng để tăng sức gợi hình, gợi cảm.

  • Tác dụng: Tăng sức gợi hình và gợi cảm cho diễn đạt. Ẩn dụ được coi là so sánh ngầm, không cần từ ngữ hoặc dấu câu phân biệt.

    Ví dụ: “Áo nâu liền với áo xanh. Nông thôn cùng với thị thành đứng lên” (Tố Hữu) – “áo nâu” ẩn dụ cho người nông dân, “áo xanh” ẩn dụ cho công nhân.

2.1.3. Hoán Dụ

  • Khái niệm: Hoán dụ là gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm này bằng tên của một sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi.

  • Tác dụng: Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho việc diễn tả.

    Ví dụ: “Đầu xanh có tội tình gì, má hồng đến quá nửa thì chưa thôi” (Nguyễn Du) – “Đầu xanh” chỉ tuổi trẻ, “má hồng” chỉ người phụ nữ.

2.1.4. Nhân Hóa

  • Khái niệm: Nhân hóa là sử dụng những từ ngữ chỉ hoạt động, tính cách, suy nghĩ của con người để miêu tả đồ vật, sự vật, con vật, cây cối.

  • Tác dụng: Làm cho vật vô tri trở nên có hồn và suy nghĩ sống động hơn.

    Ví dụ: “Sông Đuống trôi đi, một dòng lấp lánh, nằm nghiêng nghiêng trong kháng chiến trường kỳ” (Hoàng Cầm)

2.1.5. Điệp Ngữ

  • Khái niệm: Điệp ngữ là nhắc đi nhắc lại nhiều lần một từ, cụm từ để tăng cường hiệu quả diễn đạt.

  • Tác dụng: Nhấn mạnh, tạo ấn tượng, gợi liên tưởng, cảm xúc và tạo nhịp điệu cho câu/đoạn văn.

    Ví dụ: “Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín” (Thép Mới)

2.1.6. Nói Quá (Phóng Đại)

  • Khái niệm: Nói quá là phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng để nhấn mạnh, gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm.

  • Tác dụng: Nhấn mạnh ý, làm nổi bật đặc điểm, tính chất, gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm.

    Ví dụ: “Độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội, dơ bẩn thay, nước Đông Hải không rửa sạch mùi” (Nguyễn Trãi)

2.1.7. Nói Giảm – Nói Tránh

  • Khái niệm: Nói giảm – nói tránh là dùng cách diễn đạt tế nhị, uyển chuyển để tránh gây cảm giác đau buồn, ghê sợ, nặng nề; tránh thô tục, thiếu lịch sự.

  • Tác dụng: Giúp diễn đạt ý một cách nhẹ nhàng, tránh gây tổn thương hoặc khó chịu cho người nghe/đọc.

    Ví dụ: “Bác đã đi rồi sao Bác ơi!” (Tố Hữu) – “đi” là cách nói giảm, tránh về sự mất mát, qua đời của Bác Hồ.

2.1.8. Liệt Kê

  • Khái niệm: Liệt kê là sắp xếp nối tiếp hàng loạt từ hay cụm từ cùng loại để diễn tả đầy đủ, sâu sắc hơn những khía cạnh khác nhau của thực tế hay tư tưởng, tình cảm.

  • Tác dụng: Giúp trình bày thông tin một cách chi tiết, toàn diện, tạo ấn tượng về số lượng hoặc mức độ.

    Ví dụ: “Điện giật, dùi đâm, dao cắt, lửa nung, không giết được em, người con gái anh hùng!” (Trần Thị Lý)

2.1.9. Chơi Chữ

  • Khái niệm: Chơi chữ là lợi dụng đặc điểm âm, nghĩa của từ ngữ để tạo ra những hiệu quả diễn đạt đặc biệt, gây bất ngờ, thú vị.

  • Tác dụng: Tạo sự hài hước, dí dỏm, tăng tính hấp dẫn cho văn bản.

    Ví dụ:

0 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Cloud