Eager Đi Với Giới Từ Gì? To V Hay Ving? Giải Đáp Chi Tiết
  1. Home
  2. Câu Hỏi
  3. Eager Đi Với Giới Từ Gì? To V Hay Ving? Giải Đáp Chi Tiết
admin 1 tuần trước

Eager Đi Với Giới Từ Gì? To V Hay Ving? Giải Đáp Chi Tiết

Bạn đang thắc mắc “eager” đi với giới từ gì và “eager to V hay Ving”? Eager thường đi với “to V” (dạng nguyên thể có “to”) để diễn tả sự háo hức làm gì đó. Bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN sẽ giải đáp chi tiết về cách sử dụng “eager” và các cấu trúc liên quan, giúp bạn tự tin sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh. Ngoài ra, bài viết còn cung cấp các ví dụ cụ thể, bài tập vận dụng và danh sách từ đồng nghĩa, trái nghĩa để bạn mở rộng vốn từ vựng của mình.

1. Eager Là Gì?

Thời Nguyên Thủy Là Gì? Giải Đáp Chi Tiết & Dễ Hiểu Nhất

“Eager” là một tính từ trong tiếng Anh, phiên âm là /ˈiːɡər/, mang ý nghĩa:

  • Háo hức
  • Hăng hái
  • Nhiệt huyết
  • Mong mỏi

“Eager” diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, mong muốn được làm gì đó hoặc có được điều gì đó, đặc biệt là những điều thú vị hoặc mang lại sự thoải mái.

Ví dụ:

  • John is very eager to attend this football match with his friends. (John rất háo hức tham gia trận bóng đá này cùng với bạn bè anh ấy.)
  • My company’s general manager was eager to learn about this new manufacturing model. (Tổng giám đốc công ty tôi rất háo hức tìm hiểu về mô hình sản xuất mới này.)
  • Anna was eager to help poor people. (Anna nhiệt huyết giúp đỡ những người nghèo.)
  • He is very eager to meet you. (Anh ấy rất háo hức được gặp bạn.)
  • I am eager to learn English grammar. (Tớ rất háo hức được học ngữ pháp tiếng Anh.)

1.1. Các Word Family Của Eager

Ngoài vai trò là một tính từ, “eager” còn có các word family (họ từ) khác, mở rộng khả năng diễn đạt của bạn:

  • Trạng từ: Eagerly

    • Ý nghĩa: Một cách háo hức, hăng hái.
    • Ví dụ: Retailers eagerly await Black Friday to increase sales. (Các nhà bán lẻ rất mong chờ Black Friday để tăng doanh số bán hàng.)
  • Danh từ: Eagerness

    • Ý nghĩa: Sự háo hức, sự mong mỏi.
    • Ví dụ: The movie describes his eagerness for new experiences. (Bộ phim mô tả sự háo hức của anh ấy đối với những trải nghiệm mới.)

2. Eager To V Hay Ving?

Thời Nguyên Thủy Là Gì? Giải Đáp Chi Tiết & Dễ Hiểu Nhất

Sau “eager”, chúng ta sử dụng cấu trúc “to + infinitive” (to V), không phải “V-ing”. Đây là quy tắc ngữ pháp quan trọng cần ghi nhớ.

Ví dụ:

  • I am eager to learn more about this topic. (Tôi rất háo hức tìm hiểu thêm về chủ đề này.)
  • She was eager to start the project. (Cô ấy rất háo hức bắt đầu dự án.)
  • They are eager to help. (Họ rất háo hức giúp đỡ.)

Lý do là vì “eager” là một tính từ diễn tả cảm xúc mong muốn mạnh mẽ. “To + infinitive” thường được dùng sau những tính từ diễn tả cảm xúc như “eager”, “excited”, “willing”, “anxious”, “desperate”,… Trong khi đó, “V-ing” là dạng hiện tại phân từ, thường được dùng để mô tả hành động đang diễn ra hoặc trạng thái của một danh từ.

Ví dụ về cách sử dụng sai:

  • I am eager ving this book. (Sai)
  • She was eager starting the project. (Sai)

3. Các Cấu Trúc Với Eager Trong Tiếng Anh

“Eager” không chỉ đi với “to V” mà còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc khác nhau, mang đến sự linh hoạt trong diễn đạt:

3.1. Eager To + Infinitive

  • Ý nghĩa: Diễn tả sự háo hức trong việc thực hiện một hành động.
  • Ví dụ: I am eager to learn more about this topic. (Tôi rất háo hức tìm hiểu thêm về chủ đề này.)

3.2. Be Eager To + Infinitive

  • Ý nghĩa: Tương tự như “eager to + infinitive”.
  • Ví dụ:
    • I am eager to learn more about this topic. (Tôi mong muốn tìm hiểu thêm về chủ đề này.)
    • She was eager to start the project. (Cô ấy háo hức bắt đầu dự án.)

3.3. Eager For + Noun/ Pronoun

  • Ý nghĩa: Diễn tả sự khao khát hoặc mong muốn một người hoặc một vật nào đó.
  • Ví dụ:
    • I am eager for your help. (Tôi rất cần sự giúp đỡ của bạn.)
    • She was eager for a new challenge. (Cô ấy khao khát một thử thách mới.)
    • They are eager for the results. (Họ đang nóng lòng chờ đợi kết quả.)

3.4. Eagerly + Adverb/ Adjective

  • Ý nghĩa: Diễn tả mức độ háo hức.
  • Ví dụ:
    • I am eagerly waiting for the results. (Tôi đang háo hức chờ đợi kết quả.)
    • She was eagerly listening to the lecture. (Cô ấy chăm chú lắng nghe bài giảng.)
    • They are eagerly looking forward to the trip. (Họ đang háo hức mong chờ chuyến đi.)

3.5. Một Số Cấu Trúc Khác Với Eager

  • It’s easy for me to be eager to… (Dễ dàng cho tôi để…)
  • I find it easy to be eager to… (Tôi thấy dễ dàng để…)
  • It’s no easy task to be eager to… (Đây không phải là một nhiệm vụ dễ dàng để…)
  • Take it easy. (Bình tĩnh, thư giãn.)

4. Eager Đi Với Giới Từ Gì?

Thời Nguyên Thủy Là Gì? Giải Đáp Chi Tiết & Dễ Hiểu Nhất

“Eager” có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, mang đến sắc thái ý nghĩa phong phú:

  1. Eager + For: Diễn tả sự háo hức đối với một người hoặc một vật nào đó.

    • Ví dụ: I am eager for your help. (Tôi rất cần sự giúp đỡ của bạn.)
  2. Eager + To: Diễn tả sự háo hức trong việc thực hiện một hành động.

    • Ví dụ: I am eager to learn more about this topic. (Tôi rất háo hức tìm hiểu thêm về chủ đề này.)
  3. Eager + About: Diễn tả sự háo hức về một chủ đề hoặc vấn đề nào đó.

    • Ví dụ: I am eager about the future of AI. (Tôi rất háo hức về tương lai của AI.)
  4. Eager + At: Diễn tả sự háo hức trong việc bắt đầu một hành động.

    • Ví dụ: I am eager at the prospect of a new job. (Tôi rất háo hức với viễn cảnh có một công việc mới.)
  5. Eager + After: Diễn tả sự háo hức trong việc theo đuổi một mục tiêu.

    • Ví dụ: I am eager after success. (Tôi rất khao khát thành công.)

5. Bài Tập Vận Dụng

Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:

  1. She was eager … (hear) the results of the competition.

    A. Hearing
    B. Hear
    C. To hear
    D. Heard

  2. My son was eager … (go) to the amusement park.

    A. To go
    B. Go
    C. Going
    D. Went

  3. The Vietnamese team is eager … (participate) in this 25th SEA GAME.

    A. Participate
    B. To participate
    C. Participated
    D. Participating

  4. What are you most eager… (learn) about in the incoming year.

    A. Learn
    B. To learn
    C. Learning
    D. Learnt

  5. What new management are you eager …. (master)

    A. To master
    B. Master
    C. The master
    D. Be master

Đáp án: 1 – C, 2 – A, 3 – B, 4 – B, 5 – A

6. Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Với Eager

Để làm phong phú vốn từ vựng, hãy cùng CAUHOI2025.EDU.VN khám phá các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “eager”:

6.1. Từ Đồng Nghĩa

Từ đồng nghĩa với eager Phiên âm Dịch nghĩa
excited /ɪkˈsaɪtɪd/ Háo hức
avid /ˈævɪd/ Khao khát
enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ Nhiệt huyết
raring /ˈreərɪŋ/ Hiếm có
antsy /ˈæntsi/ Bồn chồn, nôn nóng
anxious /ˈæŋkʃəs/ Lo lắng, mong mỏi
ardent /ˈɑːrdənt/ Hăng hái, nhiệt tình
keen /kiːn/ Hăng hái, say mê

6.2. Từ Trái Nghĩa

Từ trái nghĩa với eager Phiên âm Dịch nghĩa
reluctant /rɪˈlʌktənt/ Miễn cưỡng, không sẵn sàng
unwilling /ʌnˈwɪlɪŋ/ Không có ý định
loath /loʊθ/ Không thích, không muốn
apathetic /ˌæpəˈθetɪk/ Thờ ơ, lãnh đạm
calm /kɑːm/ Bình tĩnh, thản nhiên
disinterested /dɪsˈɪntrəstɪd/ Không quan tâm, thờ ơ
hesitant /ˈhezɪtənt/ Do dự, lưỡng lự
indifferent /ɪnˈdɪfrənt/ Bàng quan, không quan tâm

Hy vọng bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “eager” và các cấu trúc liên quan. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức này và tự tin sử dụng “eager” trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin chính xác và đáng tin cậy về ngữ pháp tiếng Anh? Bạn cảm thấy quá tải với vô vàn nguồn tài liệu trên mạng? Đừng lo lắng, CAUHOI2025.EDU.VN luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Hãy truy cập CAUHOI2025.EDU.VN ngay hôm nay để khám phá thêm nhiều bài viết hữu ích, đặt câu hỏi và nhận được giải đáp tận tình từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin chính xác, dễ hiểu và được nghiên cứu kỹ lưỡng, giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách hiệu quả nhất.

Liên hệ với CAUHOI2025.EDU.VN:

  • Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
  • Số điện thoại: +84 2435162967
  • Trang web: CauHoi2025.EDU.VN

Từ khóa liên quan: eager for, eager about, eager after, cấu trúc eager, cách dùng eager.

0 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Cloud