
Take Place Đồng Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Chi Tiết Nhất 2024
Bạn có bao giờ thắc mắc “take place” có những từ đồng nghĩa nào và cách sử dụng chúng ra sao? Bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN sẽ giải đáp chi tiết thắc mắc đó, giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự tin hơn.
1. Take Place Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh?
Theo từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary, “take place” có nghĩa là “to happen, especially after previously being arranged or planned” (xảy ra, đặc biệt là sau khi đã được sắp xếp hoặc lên kế hoạch trước).
Trong tiếng Việt, “take place” thường được hiểu là diễn ra, xảy ra, tổ chức, dùng để chỉ một hành động, sự kiện nào đó đã được lên kế hoạch trước và không mang yếu tố bất ngờ. Nó cũng có thể miêu tả một sự kiện diễn ra ở một thời điểm và địa điểm cụ thể.
Ví dụ:
- The meeting will take place at 10:00 AM in the conference room. (Cuộc họp sẽ diễn ra lúc 10:00 sáng tại phòng hội nghị.)
1.1. Các Cụm Từ Thường Gặp Với “Take Place”
Ngoài nghĩa cơ bản, “take place” còn xuất hiện trong một số cụm từ phổ biến khác:
- Take first/second place: Giành vị trí thứ nhất/nhì trong một cuộc thi.
- Ví dụ: The Vietnamese athlete took first place in the marathon. (Vận động viên Việt Nam giành vị trí thứ nhất trong cuộc thi marathon.)
- Take the place of sb/sth: Thay thế ai/cái gì.
- Ví dụ: This new software will take the place of the old one. (Phần mềm mới này sẽ thay thế phần mềm cũ.)
- Have/take pride of place: Chiếm vị trí quan trọng, nổi bật.
- Ví dụ: The painting takes pride of place in the living room. (Bức tranh chiếm vị trí nổi bật trong phòng khách.)
- Take your place:
- Yêu cầu ai đó đến hoặc ngồi vào vị trí đã được chỉ định. Ví dụ: “Please take your place at the table.” (Xin vui lòng ngồi vào chỗ của bạn tại bàn.)
- Hài lòng, chấp nhận vị trí của mình.
- Take place in: Diễn ra trong một không gian hoặc thời gian nhất định.
- Ví dụ: The festival will take place in Hanoi this year. (Lễ hội sẽ diễn ra ở Hà Nội năm nay.)
- Take place of: Thay thế ai hoặc cái gì.
- Ví dụ: The new manager will take place of the retiring director. (Người quản lý mới sẽ thay thế giám đốc sắp nghỉ hưu.)
- Take one’s place: Thay thế ai đó trong một vị trí hoặc vai trò nhất định.
- Ví dụ: A new CEO will take his place after he retires. (Một CEO mới sẽ thay thế vị trí của ông ấy sau khi ông ấy nghỉ hưu.)
2. Cách Sử Dụng “Take Place” Trong Tiếng Anh
“Take place” được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:
2.1. Mô Tả Các Sự Kiện, Tình Huống, Trạng Thái
Ví dụ:
- The concert will take place tomorrow night. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra vào tối mai.)
- The accident took place on Highway 1. (Tai nạn xảy ra trên Quốc lộ 1.)
2.2. Diễn Tả Vị Trí, Địa Điểm
Ví dụ:
- The conference will take place at the National Convention Center. (Hội nghị sẽ diễn ra tại Trung tâm Hội nghị Quốc gia.)
- The market takes place every Sunday morning. (Chợ diễn ra vào mỗi sáng Chủ nhật.)
2.3. Thể Hiện Việc Lên Kế Hoạch
Ví dụ:
- The event is scheduled to take place in June. (Sự kiện được lên lịch diễn ra vào tháng Sáu.)
- The meeting was planned to take place last week, but it was postponed. (Cuộc họp đã được lên kế hoạch diễn ra vào tuần trước, nhưng nó đã bị hoãn lại.)
2.4. Thể Hiện Tương Lai
Ví dụ:
- The next election will take place in 2026. (Cuộc bầu cử tiếp theo sẽ diễn ra vào năm 2026.)
2.5. Thể Hiện Điều Đã Xảy Ra Rồi
Ví dụ:
- The festival took place last weekend and was a great success. (Lễ hội đã diễn ra vào cuối tuần trước và đã rất thành công.)
3. Phân Biệt “Take Place”, “Happen” và “Occur”
“Take place”, “happen” và “occur” đều là những từ đồng nghĩa dùng để mô tả các sự kiện hoặc tình huống xảy ra, nhưng cách sử dụng của chúng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh:
- Take place: Thường được sử dụng cho các sự kiện đã được lên kế hoạch, có địa điểm, thời gian hoặc ngữ cảnh cụ thể, không mang yếu tố bất ngờ.
- Ví dụ: The ceremony will take place at the Opera House. (Buổi lễ sẽ diễn ra tại Nhà hát Lớn.)
- Happen: Có thể được sử dụng để mô tả bất kỳ sự kiện hoặc tình huống nào, có kế hoạch hoặc không, thường dùng trong các cuộc trò chuyện bình thường hoặc văn viết để miêu tả một cái gì đó xảy ra ngẫu nhiên hoặc bất ngờ.
- Ví dụ: An accident happened on the highway. (Một tai nạn đã xảy ra trên đường cao tốc.)
- Occur: Thường được sử dụng trong văn bản học thuật hoặc kỹ thuật, dùng để miêu tả các sự kiện hoặc tình huống đang được phân tích hoặc nghiên cứu.
- Ví dụ: Earthquakes occur frequently in this region. (Động đất xảy ra thường xuyên ở khu vực này.)
4. “Take Place” Đồng Nghĩa Với Gì?
Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với “take place” trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt phong phú và linh hoạt hơn:
- Occur: Xảy ra
- Happen: Diễn ra
- Transpire: Xảy ra, diễn ra
- Come about: Xảy ra, diễn ra
- Go down: Xảy ra, diễn ra
- Take effect: Bắt đầu có hiệu lực
- Materialize: Xảy ra, trở thành hiện thực
- Be held: Được tổ chức (đối với các sự kiện, hội nghị, v.v.)
- Be staged: Được biểu diễn (đối với các vở kịch, nhạc kịch, v.v.)
- Be conducted: Được tiến hành (đối với các bài kiểm tra, cuộc điều tra, v.v.)
- Erupt: Bùng nổ (thường dùng cho chiến tranh, xung đột)
- Break out: Bùng nổ (tương tự Erupt)
Ví dụ:
- The conference will take place next week. = The conference will be held next week. (Hội nghị sẽ diễn ra vào tuần tới.)
- The accident occurred at the intersection. = The accident happened at the intersection. (Tai nạn xảy ra tại ngã tư.)
- The new law will take effect next month. (Luật mới sẽ có hiệu lực vào tháng tới.)
- World War II erupted in 1939. (Thế chiến thứ hai bùng nổ năm 1939.)
- A fire broke out in the factory last night. (Một đám cháy bùng phát trong nhà máy đêm qua.)
Bảng so sánh các từ đồng nghĩa với “Take Place”:
Từ/Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Occur | Xảy ra (thường trang trọng hơn “happen”) | The accident occurred at 3 PM. (Tai nạn xảy ra lúc 3 giờ chiều.) |
Happen | Xảy ra (thường dùng trong văn nói, ít trang trọng) | What happened to you? (Chuyện gì xảy ra với bạn vậy?) |
Transpire | Xảy ra, được biết đến (thường liên quan đến thông tin bí mật) | It transpired that he was lying. (Hóa ra là anh ta đang nói dối.) |
Come about | Xảy ra, hình thành (thường chỉ sự thay đổi hoặc phát triển) | How did this situation come about? (Tình huống này hình thành như thế nào?) |
Go down | Xảy ra, diễn ra (thường dùng trong ngữ cảnh cụ thể, ví dụ: thể thao, sự kiện) | The match went down to the wire. (Trận đấu diễn ra rất căng thẳng đến phút cuối.) |
Be held | Được tổ chức (dùng cho sự kiện, hội nghị) | The meeting will be held in the conference room. (Cuộc họp sẽ được tổ chức trong phòng hội nghị.) |
Be staged | Được dàn dựng, biểu diễn (dùng cho kịch, concert) | The play will be staged at the National Theater. (Vở kịch sẽ được biểu diễn tại Nhà hát Quốc gia.) |
Be conducted | Được tiến hành (dùng cho thí nghiệm, điều tra) | The survey will be conducted by the research team. (Cuộc khảo sát sẽ được tiến hành bởi nhóm nghiên cứu.) |
Erupt | Bùng nổ (thường dùng cho chiến tranh, xung đột) | World War II erupted in 1939. (Thế chiến thứ hai bùng nổ năm 1939.) |
Break out | Bùng nổ (tương tự Erupt) | A fire broke out in the factory last night. (Một đám cháy bùng phát trong nhà máy đêm qua.) |
5. Các Từ và Cụm Từ Trái Nghĩa Với “Take Place”
Để mở rộng vốn từ và khả năng diễn đạt, bạn cũng nên biết các từ và cụm từ trái nghĩa với “take place”:
- Cancel: Hủy bỏ
- Postpone: Hoãn lại
- Call off: Hủy bỏ, ngừng tổ chức
- Abandon: Từ bỏ, bỏ qua
- Skip: Bỏ qua, bỏ lỡ
- Miss: Lỡ, bỏ lỡ
- Fail to happen: Không diễn ra
- Fall through: Thất bại, không thành công
Ví dụ:
- The concert was cancelled due to the singer’s illness. (Buổi hòa nhạc đã bị hủy bỏ do ca sĩ bị ốm.)
- The meeting has been postponed until next week. (Cuộc họp đã bị hoãn lại cho đến tuần tới.)
- The plan fell through because we couldn’t get funding. (Kế hoạch thất bại vì chúng tôi không thể nhận được tài trợ.)
6. Mở Rộng Vốn Từ Vựng Về Sự Kiện và Hoạt Động
Để sử dụng “take place” và các từ đồng nghĩa một cách hiệu quả, bạn nên trau dồi thêm vốn từ vựng liên quan đến các loại sự kiện và hoạt động khác nhau. Dưới đây là một số gợi ý:
- Các loại sự kiện: conference (hội nghị), workshop (hội thảo), seminar (buổi nói chuyện), festival (lễ hội), concert (buổi hòa nhạc), exhibition (triển lãm), ceremony (buổi lễ), competition (cuộc thi), tournament (giải đấu), party (bữa tiệc), gathering (buổi tụ tập), etc.
- Các động từ thường dùng với sự kiện: organize (tổ chức), host (đăng cai), attend (tham dự), participate (tham gia), celebrate (kỷ niệm), commemorate (tưởng niệm), etc.
- Các tính từ miêu tả sự kiện: successful (thành công), well-organized (được tổ chức tốt), memorable (đáng nhớ), exciting (hấp dẫn), informative (cung cấp nhiều thông tin), etc.
7. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về Các Từ Đồng Nghĩa Tại CAUHOI2025.EDU.VN?
CAUHOI2025.EDU.VN cung cấp thông tin chính xác, đáng tin cậy và dễ hiểu về nhiều chủ đề khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh. Trang web này là một nguồn tài nguyên hữu ích cho những ai muốn nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình.
Ưu điểm khi tìm kiếm thông tin và giải đáp thắc mắc tại CAUHOI2025.EDU.VN:
- Tin cậy: Thông tin được kiểm duyệt kỹ lưỡng từ các nguồn uy tín tại Việt Nam.
- Dễ hiểu: Ngôn ngữ trình bày đơn giản, gần gũi, phù hợp với nhiều đối tượng độc giả.
- Hữu ích: Cung cấp kiến thức thực tế, có thể áp dụng vào cuộc sống và công việc.
- Nhanh chóng: Tìm kiếm và giải đáp thắc mắc một cách nhanh chóng và hiệu quả.
CAUHOI2025.EDU.VN luôn nỗ lực mang đến cho người dùng những trải nghiệm tốt nhất và những thông tin giá trị nhất.
8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về “Take Place” và Các Từ Đồng Nghĩa
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về “take place” và các từ đồng nghĩa, cùng với câu trả lời ngắn gọn và súc tích:
- “Take place” khác gì so với “happen”?
- “Take place” thường dùng cho sự kiện có kế hoạch, còn “happen” dùng cho mọi sự kiện, có hoặc không có kế hoạch.
- Khi nào nên dùng “occur” thay vì “take place”?
- “Occur” trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết học thuật hoặc kỹ thuật.
- “Be held” có nghĩa tương tự “take place” không?
- Có, “be held” đồng nghĩa với “take place” khi nói về việc tổ chức sự kiện.
- Từ trái nghĩa của “take place” là gì?
- Một số từ trái nghĩa là “cancel”, “postpone”, “call off”.
- “Take place in” có nghĩa là gì?
- “Take place in” có nghĩa là diễn ra ở một địa điểm hoặc không gian cụ thể.
- “Take the place of” nghĩa là gì?
- “Take the place of” có nghĩa là thay thế ai đó hoặc cái gì đó.
- Ngoài các từ đã nêu, còn từ nào đồng nghĩa với “take place” không?
- Có, bạn có thể dùng “transpire”, “come about”, “go down” tùy theo ngữ cảnh.
- Làm sao để sử dụng “take place” và các từ đồng nghĩa một cách chính xác?
- Hãy xem xét ngữ cảnh, mức độ trang trọng và ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.
- “Erupt” có phải là một từ đồng nghĩa của “take place”?
- Đúng vậy, “erupt” đồng nghĩa với “take place” khi nói về một sự kiện bùng nổ như chiến tranh hoặc xung đột.
- Tôi có thể tìm thêm thông tin về các từ đồng nghĩa ở đâu?
- Bạn có thể tìm trên từ điển hoặc các trang web học tiếng Anh uy tín.
Hy vọng những câu hỏi và trả lời này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “take place” và các từ đồng nghĩa.
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin chính xác và đáng tin cậy? Bạn cần giải đáp nhanh chóng cho các câu hỏi cụ thể hoặc tư vấn sâu về các vấn đề phức tạp? CAUHOI2025.EDU.VN sẵn sàng hỗ trợ bạn! Hãy truy cập ngay website của chúng tôi để khám phá thêm nhiều câu trả lời hữu ích và đặt câu hỏi của riêng bạn.
Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Số điện thoại: +84 2435162967
Trang web: CauHoi2025.EDU.VN